Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện / Trần Quang Khánh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008 . - 321tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06291
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2006291%20-%20Bao-ho-lao-dong-va-ky-thuat-an-toan-dien_Tran-Quang-Khanh_2008.pdf
  • 2 Cyber physical systems approach to smart electric power grid / Siddhartha Kumar Khaitan, James D. McCalley, Chen - Ching Liu editors . - New York : Springer, 2015 . - 383p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03483
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003483%20-%20CYBER%20PHYSICAL%20SYSTEMS%20APPROACH%20TO%20SMART%20ELECTRIC%20POWER%20GRID.pdf
  • 3 Electric power system installation practice / V. Atabekov . - M. : Mir, 1979 . - 356 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00612, Pm/Lv 00613
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 4 Giáo trình an toàn điện / Nguyễn Đình Thắng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 127tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.37
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-an-toan-dien_Nguyen-Dinh-Thang_2009.pdf
  • 5 Giáo trình lưới điện phân phối / Doãn Văn Đông chủ biên, Huỳnh Bá Minh . - H. : Xây dựng, 2019 . - 255tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05944, PD/VT 05945, PM/VT 08255, PM/VT 08256
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Lưới điện và hệ thống điện tập 1/ tTrần bách . - Hn. : KHKT., 2006 . - 170tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 031234
  • 7 Lưới điện và hệ thống điện tập 2/ tTrần Bách . - Hn. : KHKT, 2005 . - s175tr ; k24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03927
  • 8 Lưới điện và hệ thống điện. T. 3, Các thông số của đường dây. Đường dây dài siêu cao áp và hệ thống tải điện. Tính toán cơ học đường dây tải điện trên không / Trần Bách . - In lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 331tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04113, PD/VT 04114, PM/VT 06074-PM/VT 06076
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • 9 Mạng lưới điện tính chế độ xác lập của các mạng và hệ thống điện phức tạp : Giáo trình dành cho các trường đại học / Nguyễn Văn Đạm . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 192tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04059, PD/VT 04060, PM/VT 06118-PM/VT 06120
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Mạng lưới phân phối điện thông minh / Chingshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkinc . - H. : Xây dựng, 2022 . - 431tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07942, PM/VT 10854, PM/VT 10855
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mang-luoi-phan-phoi-dien-thong-minh_Chenshang-Wang_2022.pdf
  • 11 Một số biện phpas quản lý công tác giảm tổn thất điện năng lưới điện phân phối tại điện lực Đồng Xoài / Đinh Hoàng Thao; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03178
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường / Huỳnh Châu Duy, Hồ Đắc Lộc . - H. : Xây dựng, 2021 . - 424tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.042
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nang-luong-tai-tao-va-bao-ve-moi-truong_Huynh-Chau-Duy_2016.pdf
  • 13 Nâng cao chất lượng hệ thống, giám sất, điều khiển lưới điện trung áp 22 KV tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Thái Hòa; Nghd.: PGS.TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01322
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 14 Network analysis and synthesis / S. P. Ghosh, A. K. Chakraborty . - New Delhi : Tata McGraw Hill Education Private Limited, 2010 . - xix, 965p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3192 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Network-analysis-and-synthesis_S.P.Ghosh_2010.pdf
  • 15 Nghiên cứu các cấu trúc lọc tích cực Active Power Filter (APF) trong lưới điện / Nguyễn Đức Công; Nghd.: Ths.Phạm Tuấn Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 131 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09787, PD/TK 09787
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Nghiên cứu hệ truyền động điện trên phương tiện giao thông điện sử dụng lưới điện kéo DC / Đoàn Hữu Tuyên; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 55 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15473, PD/TK 15473
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu tính toán và kiểm nghiệm các loại ngắn mạch trong hệ thống điện, sử dụng phần mềm phân tích lưới điện phân phối / Đào Xuân Thăng, Đặng Phúc Thành, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Trần Anh Dũng, Nguyễn Ngọc Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 89tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18206
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 18 Nghiên cứu ứng dụng hệ thống tự động hóa lưới điện phân phối vào lưới điện trung áp thành phố Hải Phòng / Trần Thị Phương Hạnh; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 78 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00896
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Nghiên cứu xác định pha phụ tải trong lưới điện hạ áp sử dụng thuật toán phân cụm / Đoàn Hữu Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 33tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01347
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Power Line Communications : Principles, Standards and Applications from Multimedia to Smart Grid / Lutz Lampe, Andrea M Tonello, Theo G. Swart edited . - United Kingdom : Wiley, 2016 . - 591p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03763
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003763%20-%20Power%20Line%20Communications.pdf
  • 21 Power system protection : fundamentals and applications / John Ciufo, Ciufo and Cooperberg Consulting (CCCI), Aaron Cooperberg, Ciufo and Cooperberg Consulting (CCCI) . - First edition. - New Jersey : y John Wiley & Sons, 2022 . - pages cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31 23/eng/20211122
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-system-protection_Fundamentals-and-applications_John-Ciufo_2022.pdf
  • 22 Power system protection and communications / Akhtar Kalam, D P Kothari . - xxxix, 357p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-system-protection-and-communications_Akhtar-Kalam_2010.pdf
  • 23 Power system protection in smart grid environment / Ramesh Bansal . - xii, 624 pages ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-system-protection-in-smart-grid-environments_Ramesh-Bansal_2019.pdf
  • 24 Power system protection in smart grid environment / Ramesh Bansal . - Boca Raton : CRC Press, 2019 . - xii, 624 pages ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31/042 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-system-protection-in-smart-grid-environments_Ramesh-Bansal_2019.pdf
  • 25 Power system SCADA and smart grids / Mini S. Thomas, John D. McDonald . - Boca Raton, FL : CRC Press, Taylor & Francis Group, 2015 . - xxii, 313p. : illustrations, photographs, charts (some color) ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04079
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31 T459
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004079%20-%20Power-system-SCADA-and-smart-grids.pdf
  • 26 Protective relaying for power generation systems / Donald Reimert . - Boca Raton, FL : CRC/Taylor & Francis, 2006 . - 573 pages : illustrations ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31/7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Protective-relaying-for-power-generation-systems_Donald-Reimert_2006.pdf
  • 27 Quy hoạch phát triển hệ thống cung cấp điện 110 - 220 KV Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2002-2010. / Phan Trường . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2002 . - 71 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00085
  • 28 Smart buildings, smart communities and demand response / Edited by Denia Kolokotsa, Nikos Kampelis . - London; Hoboken : ISTE, Ltd. ; Wiley, 2021 . - 203p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00906
  • Chỉ số phân loại DDC: 307.1/16 23
  • 29 Smart grid : Technology and applications / Janaka Ekanayake [and others] . - Chichester, West Sussex, U.K. : John Wiley & Sons, Ltd, 2012 . - xxi, 283p. : illustrations (some color) ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Smart-grid_Technology-and-applications_Janaka-Ekanayake_2012.pdf
  • 30 Smart grid infrastructure & networking / Krzysztof Iniewski editor . - New York : Mc Graw Hill, 2013 . - 349p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02842, SDH/LT 02908, SDH/LT 03410
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003410%20-%20SMART%20GRID%20INFRASTRUCTURE%20&%20NETWORKING.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 34 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :